ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngư dân" 1件

ベトナム語 ngư dân
button1
日本語 魚師
例文
Ngư dân đang đánh cá ngoài khơi
漁師が沖で漁をしている
マイ単語

類語検索結果 "ngư dân" 0件

フレーズ検索結果 "ngư dân" 3件

Ngư dân ra ngư trường sớm.
漁師は早く漁場に出る。
Ngư dân đang đánh cá ngoài khơi
漁師が沖で漁をしている
Ngư dân sống bằng kế sinh nhai từ biển.
漁師は海で生計を立てている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |